Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-285.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-688.98 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-398.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
79A-578.79 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-866.79 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-685.86 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-868.98 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-888.33 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60K-660.06 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:00
36K-282.88 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
47A-793.93 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60C-777.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/10/2024 - 14:00
34A-777.86 55.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-166.36 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:00
73A-378.88 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
98A-862.68 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:00
79A-588.89 80.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14K-011.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
15K-389.39 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14A-993.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-936.88 65.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
43A-906.86 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 10:00
98A-878.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 10:00
78A-222.68 90.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-299.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-138.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
47A-849.99 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-163.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-303.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15