Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-277.77 90.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-555.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-619.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-459.59 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-697.79 50.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-526.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-233.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-819.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-553.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
81A-369.69 60.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-926.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
76A-267.89 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-919.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-618.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-826.86 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-555.86 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-558.68 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-839.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
85A-118.18 80.000.000 Ninh Thuận Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-786.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-519.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-196.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-388.86 85.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-928.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-512.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
68A-297.79 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-499.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-611.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00