Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-579.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
68A-297.79 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-595.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-599.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
74A-226.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-616.68 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
15K-155.89 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
15K-166.69 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.86 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-499.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-611.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-699.79 80.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51K-959.69 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-596.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
69A-138.38 100.000.000 Cà Mau Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51K-958.59 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-513.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-565.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-828.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
17A-383.68 55.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-386.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-526.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-777.75 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-789.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-663.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-633.66 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-816.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
20A-683.33 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 13:30