Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-178.79 70.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 13:30
75A-318.18 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-818.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-663.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-633.66 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-816.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
20A-683.33 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-618.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-799.88 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-583.33 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-613.33 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-611.11 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-615.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-660.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-909.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-613.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
98A-626.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
65A-393.79 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-536.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
90A-222.66 60.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-221.68 60.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
81C-233.33 60.000.000 Gia Lai Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
99A-667.67 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
73A-313.33 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/10/2023 - 10:30
74A-227.89 75.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-228.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-156.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-856.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-535.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-922.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30