Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-529.29 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-156.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-856.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-535.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-922.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51D-929.29 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
30K-488.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-582.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-595.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
14A-816.99 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
35A-355.66 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-995.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
49A-600.00 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/10/2023 - 09:15
72A-717.68 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-865.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-796.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-458.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-587.77 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-597.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-598.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-993.89 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-227.99 70.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-619.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
15K-151.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-938.39 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
19A-555.69 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/10/2023 - 09:15
17A-388.86 85.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
74A-226.66 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 08:00
77A-286.88 55.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 08:00
14A-823.33 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00