Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 22A-209.99 |
60.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 73A-316.88 |
60.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 28A-208.88 |
65.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 15K-163.99 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 73A-315.55 |
65.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 74A-236.68 |
65.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 77A-282.89 |
65.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 51K-816.88 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 36A-977.89 |
70.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 30K-545.55 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 38A-552.99 |
75.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 75A-335.99 |
80.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 21A-177.99 |
85.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 51K-826.26 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 15K-169.89 |
95.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 18A-383.88 |
95.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 30K-486.88 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 15K-156.88 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 98A-666.28 |
100.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 14A-811.79 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 99A-679.89 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 30K-438.88 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 30K-578.68 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 98A-636.88 |
60.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-919.88 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-956.66 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 98A-658.68 |
70.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-839.89 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 14A-833.89 |
75.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 14A-811.99 |
80.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|