Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 79A-489.99 |
70.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 60K-399.88 |
75.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 60C-666.88 |
75.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2023 - 14:00
|
| 23A-133.66 |
80.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 63C-199.99 |
100.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
17/10/2023 - 14:00
|
| 30K-583.89 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 61K-286.88 |
80.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 30K-544.44 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 61K-282.88 |
100.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 19A-556.99 |
100.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
| 99C-266.66 |
85.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
17/10/2023 - 09:30
|
| 85A-118.88 |
85.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
| 93C-177.77 |
100.000.000
|
Bình Phước |
Xe Tải |
17/10/2023 - 08:00
|
| 37K-186.68 |
100.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
| 35A-355.88 |
100.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
| 86A-266.88 |
50.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 65A-396.99 |
50.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 38A-555.77 |
60.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 51K-888.69 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 51K-916.16 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 62A-369.69 |
60.000.000
|
Long An |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 17A-388.89 |
65.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 92A-368.86 |
75.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 84A-118.88 |
75.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 14A-822.22 |
80.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 75A-333.55 |
80.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 71A-167.89 |
80.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 51K-833.88 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 36A-995.99 |
90.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|
| 30K-557.77 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 15:00
|