Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-414.14 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-579.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
94A-094.94 85.000.000 Bạc Liêu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
35A-365.68 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-616.56 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-519.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
47A-597.79 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-585.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
36A-966.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/09/2023 - 09:15
60K-399.39 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/09/2023 - 09:15
99A-666.22 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
37K-236.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 08:00
69A-135.79 65.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-455.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-519.75 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
81A-355.68 80.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-555.85 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-555.82 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
37K-226.28 50.000.000 Nghệ An Xe Con 29/09/2023 - 14:45
64A-166.99 55.000.000 Vĩnh Long Xe Con 29/09/2023 - 14:45
79A-468.79 60.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/09/2023 - 14:45
36A-996.68 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/09/2023 - 14:45
86C-186.86 85.000.000 Bình Thuận Xe Tải 29/09/2023 - 14:45
51K-966.96 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-526.28 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
75A-333.37 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 13:30
51K-891.19 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
51K-893.89 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-528.29 75.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
98A-660.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/09/2023 - 13:30