Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-557.77 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-656.56 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-183.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
61K-289.99 50.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-733.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-788.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-738.39 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
26A-179.89 65.000.000 Sơn La Xe Con 14/10/2023 - 13:30
70A-459.99 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-196.99 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
65A-393.99 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 13:30
88A-626.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-155.66 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
62A-366.68 75.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-587.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
64A-168.86 85.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-536.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-159.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-833.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-505.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
25A-067.89 60.000.000 Lai Châu Xe Con 14/10/2023 - 10:30
65A-398.98 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-515.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
89A-422.22 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 14/10/2023 - 10:30
73A-300.39 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-444.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
43A-796.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
43A-792.79 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-756.56 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-896.89 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 10:30