Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-896.89 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
| 75A-333.38 |
85.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
| 51K-939.69 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
| 30K-569.88 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
| 25A-068.88 |
90.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
| 51K-936.36 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
| 15K-168.89 |
95.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
| 61K-255.99 |
100.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 47A-616.66 |
50.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 51K-796.66 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 51K-816.16 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 60K-368.88 |
55.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 99A-652.99 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 17A-383.99 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 48A-191.99 |
60.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 70A-456.66 |
60.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 51K-798.79 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 14A-798.99 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 81A-356.99 |
65.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 70A-468.88 |
65.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 35A-368.89 |
70.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 43A-768.99 |
70.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 60K-386.86 |
70.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 15K-158.68 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 37K-212.68 |
75.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 51K-868.98 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 51K-885.55 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
| 74A-234.99 |
80.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
| 60K-377.77 |
80.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|
| 60K-398.99 |
80.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/10/2023 - 08:00
|