Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-397.99 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
34A-695.99 65.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 08:00
79A-479.99 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 08:00
75A-333.36 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 08:00
14A-829.89 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-869.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
15K-156.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 08:00
74A-234.99 80.000.000 Quảng Trị Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-377.77 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-398.99 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-800.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-535.55 85.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
98A-668.89 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
61K-289.89 85.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 08:00
64A-159.59 85.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 08:00
25A-068.86 90.000.000 Lai Châu Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-367.89 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-479.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-268.88 50.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
28A-209.99 55.000.000 Hòa Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
37K-227.89 55.000.000 Nghệ An Xe Con 13/10/2023 - 15:00
19A-556.89 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 15:00
19A-558.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 15:00
15K-189.98 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-996.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
60K-345.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 15:00
73A-309.99 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
43A-778.89 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-533.33 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-444.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00