Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14A-833.86 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 37K-236.36 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 38A-552.68 |
55.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 51K-777.68 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 30K-456.68 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 61K-268.86 |
65.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 60K-382.79 |
65.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 90A-226.86 |
70.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 18A-383.33 |
70.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 86A-266.68 |
70.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 35A-363.68 |
75.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 51K-889.79 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 76A-233.33 |
80.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 51K-866.79 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 51K-859.59 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 51K-955.66 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 30K-598.86 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 88A-636.86 |
50.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 88A-616.16 |
55.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 92A-366.68 |
55.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 99A-682.86 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 17A-393.33 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-526.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 14A-824.68 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-575.68 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-767.67 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-595.19 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 43A-789.79 |
75.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-896.66 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-888.11 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|