Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-789.79 |
75.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-896.66 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-888.11 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-567.66 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-877.88 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-933.66 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 69A-138.39 |
85.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-578.79 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 98A-666.79 |
90.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 36A-988.86 |
100.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 15K-156.99 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 90A-223.33 |
50.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 18A-393.33 |
50.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 36K-000.02 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 85C-077.77 |
50.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-535.88 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 15K-159.68 |
55.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 15K-196.68 |
55.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 19A-555.79 |
60.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 65A-391.79 |
60.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 98A-661.88 |
65.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 47A-595.99 |
65.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51D-939.79 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-486.68 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-579.97 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 20A-682.22 |
75.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 17A-393.39 |
75.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-828.68 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-923.23 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-555.69 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|