Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-616.16 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-398.39 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-519.82 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
19A-559.55 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-600.00 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-555.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
98A-666.22 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/10/2023 - 09:30
15K-183.83 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-833.83 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-919.90 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-557.59 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
63A-263.63 75.000.000 Tiền Giang Xe Con 06/10/2023 - 09:30
15K-163.36 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36K-000.36 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-612.16 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
84A-118.18 100.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51D-911.11 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/10/2023 - 08:00
30K-511.11 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-888.84 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-908.09 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-936.39 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
36K-000.09 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-566.65 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
38A-556.58 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-525.85 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-593.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-895.98 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-555.36 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-588.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-591.19 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00