Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-555.36 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-588.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-591.19 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-591.91 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-575.85 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
36A-999.38 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-868.18 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
15K-156.98 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-165.65 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-522.25 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-557.58 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-819.91 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-188.98 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-887.87 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-618.19 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-816.18 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-889.19 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-188.81 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-880.80 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-934.56 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-383.83 95.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-939.98 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
75A-323.45 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-878.87 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-665.65 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-616.96 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-523.45 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
14A-828.82 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
15K-191.91 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 09:15
17A-388.83 55.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 09:15