Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-388.83 55.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-885.85 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-519.85 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-568.56 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-923.45 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-519.83 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-598.59 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-936.38 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-525.26 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.36 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-986.36 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-863.63 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-518.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
98A-666.26 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 08:00
61K-282.82 50.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-928.29 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-930.30 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-515.51 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-561.16 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-568.18 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
88A-634.56 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/10/2023 - 08:00
36A-982.82 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-955.59 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-616.61 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-836.63 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-515.16 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-616.26 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
38A-558.55 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
98A-626.26 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 15:00
38A-557.77 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/10/2023 - 15:00