Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-855.79 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45
88A-811.68 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-991.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-265.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-349.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-993.38 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99C-336.66 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
12A-268.99 60.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-468.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-256.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-698.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
88A-815.55 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 14:00
36K-262.68 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:00
12A-266.86 95.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-166.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
76A-334.56 85.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 29/10/2024 - 14:00
47D-022.22 80.000.000 Đắk Lắk Xe tải van 29/10/2024 - 14:00
70A-606.66 85.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:00
19A-729.99 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/10/2024 - 14:00
72A-856.66 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:00
34A-939.93 50.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-288.83 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
64A-198.88 80.000.000 Vĩnh Long Xe Con 29/10/2024 - 14:00
47C-377.79 60.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
30M-223.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-111.12 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
98A-883.38 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 10:00
14A-993.33 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-138.83 75.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
36K-279.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 10:00