Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 75A-335.35 |
50.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 74A-226.66 |
55.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 77A-286.88 |
55.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 61K-303.03 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 30K-613.68 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 14A-798.79 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 15K-188.86 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 30K-575.99 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 51K-836.36 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 15K-139.68 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 15K-191.99 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 14A-823.33 |
80.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 75A-322.22 |
80.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 72A-713.68 |
85.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 51K-885.58 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 30K-619.79 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 34A-698.66 |
90.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 18A-388.68 |
90.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 43A-768.79 |
90.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 26A-181.11 |
50.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 37K-222.28 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 99A-666.77 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 51K-889.39 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 88A-615.15 |
90.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 30K-555.52 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 30K-582.58 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 51K-811.11 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/10/2023 - 15:00
|
| 30K-620.26 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/10/2023 - 13:30
|
| 60K-338.39 |
65.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/10/2023 - 13:30
|
| 49A-616.16 |
70.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/10/2023 - 13:30
|