Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-818.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
19A-558.55 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-528.29 75.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
98A-660.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/09/2023 - 13:30
19A-556.55 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-615.18 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
85A-113.13 70.000.000 Ninh Thuận Xe Con 29/09/2023 - 10:30
70A-468.68 75.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
81A-358.88 80.000.000 Gia Lai Xe Con 29/09/2023 - 10:30
19A-556.66 95.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-444.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-618.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
61K-269.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 29/09/2023 - 09:15
63A-266.68 60.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-619.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
37K-198.89 65.000.000 Nghệ An Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-599.58 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-898.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
47A-597.89 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-512.38 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
65A-396.96 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 29/09/2023 - 08:00
75A-333.88 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-844.55 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
74A-237.89 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-595.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
90A-226.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-813.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-565.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-555.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-579.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45