Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-555.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-579.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-869.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
88A-636.36 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/09/2023 - 14:45
37K-186.88 50.000.000 Nghệ An Xe Con 28/09/2023 - 13:30
47A-616.16 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/09/2023 - 13:30
23A-133.89 55.000.000 Hà Giang Xe Con 28/09/2023 - 13:30
76A-229.99 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51D-919.19 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/09/2023 - 13:30
51K-824.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
99A-655.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-565.55 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-583.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
72A-739.79 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/09/2023 - 13:30
81A-355.79 95.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 13:30
18A-386.88 100.000.000 Nam Định Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-796.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
43A-787.89 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/09/2023 - 10:30
20A-678.79 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/09/2023 - 10:30
60K-377.99 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/09/2023 - 10:30
15K-155.99 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-552.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-616.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
38A-555.66 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
77A-288.79 55.000.000 Bình Định Xe Con 28/09/2023 - 09:15
74A-228.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-959.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-583.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
99A-666.26 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-922.29 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15