Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-885.86 |
80.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
60K-666.78 |
85.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
99A-869.79 |
70.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-116.18 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
14A-993.69 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-398.79 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
37K-558.59 |
80.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
26A-191.91 |
50.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
34A-839.86 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
92A-398.88 |
75.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
14A-995.95 |
100.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-033.36 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
14A-990.99 |
100.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
37K-525.99 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
61K-588.58 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
14A-995.79 |
95.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
98A-899.79 |
70.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
36K-229.29 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
38A-688.38 |
65.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
14A-989.86 |
90.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30K-770.88 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-113.69 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
77A-366.68 |
55.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-488.66 |
70.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
14A-991.88 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
36C-559.99 |
55.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
21A-222.99 |
90.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-577.88 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
98A-888.79 |
95.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
99C-339.79 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|