Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-822.82 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2024 - 08:30
61K-569.79 70.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2024 - 08:30
20A-881.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2024 - 08:30
99A-878.88 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
34A-928.28 60.000.000 Hải Dương Xe Con 24/10/2024 - 08:30
88A-806.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 08:30
60K-656.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 08:30
89A-555.65 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51L-955.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
14A-998.66 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
68A-368.99 70.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-381.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
99A-859.59 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-622.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-123.23 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-369.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
99A-882.68 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
98A-888.29 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-339.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-116.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
77C-237.89 65.000.000 Bình Định Xe Tải 23/10/2024 - 14:00
99A-859.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
37K-368.38 55.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
11A-138.88 85.000.000 Cao Bằng Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-322.33 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
51L-990.09 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
37K-546.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
20A-888.80 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-066.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-228.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00