Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-216.16 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-889.68 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-900.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-998.69 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-293.33 70.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-928.28 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-299.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
99A-891.89 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-529.99 95.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
89A-555.67 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:00
76A-333.99 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-169.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-128.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-078.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38A-689.66 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-326.62 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-909.90 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-293.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-291.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-555.69 55.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
14A-992.29 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-563.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
27A-123.66 50.000.000 Điện Biên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-323.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61K-534.56 80.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
88A-826.88 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 10:00
14A-999.09 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-900.09 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
26C-167.89 75.000.000 Sơn La Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
23A-168.69 60.000.000 Hà Giang Xe Con 31/10/2024 - 09:15