Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-396.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-246.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-007.77 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
20A-883.89 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
14A-993.68 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
24C-166.88 70.000.000 Lào Cai Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
51N-000.06 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
98A-896.86 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:00
14K-019.85 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
89A-555.52 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/10/2024 - 14:00
34A-956.99 65.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:00
38A-685.85 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
81A-455.68 65.000.000 Gia Lai Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-226.28 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
88A-822.68 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51N-088.80 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
99A-888.39 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-256.56 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-212.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-111.98 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-316.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-366.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
70A-588.99 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-149.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
60K-660.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:00
43A-957.99 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/10/2024 - 10:00
71A-222.26 70.000.000 Bến Tre Xe Con 22/10/2024 - 10:00
30M-269.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 10:00
51L-911.00 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
38A-679.68 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 10:00