Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-957.99 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/10/2024 - 10:00
38A-679.68 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
51L-996.66 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
71A-222.26 70.000.000 Bến Tre Xe Con 22/10/2024 - 10:00
30M-211.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 10:00
30M-119.91 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 10:00
19A-583.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/10/2024 - 09:15
99A-889.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
30M-133.38 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 09:15
49A-777.88 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/10/2024 - 09:15
88A-824.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 09:15
30M-252.52 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 09:15
66A-303.66 85.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/10/2024 - 09:15
77A-369.69 55.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 09:15
47A-833.38 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/10/2024 - 09:15
37K-555.98 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 09:15
36K-282.82 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 09:15
43A-807.77 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/10/2024 - 09:15
63A-336.66 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/10/2024 - 09:15
47A-833.99 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/10/2024 - 09:15
30M-368.18 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 09:15
51N-068.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51L-979.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
62A-486.86 50.000.000 Long An Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-097.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-099.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-382.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-256.58 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-383.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51N-123.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30