Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-695.79 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
89A-565.79 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47C-399.39 70.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-362.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-238.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-552.22 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-188.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
43A-955.59 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.16 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-819.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.79 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
21A-228.68 80.000.000 Yên Bái Xe Con 18/10/2024 - 15:45
83C-135.79 65.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 18/10/2024 - 15:00
30M-222.82 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-129.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-066.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
60K-636.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-892.92 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
88A-826.86 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-299.98 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
99A-868.38 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
99A-868.58 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
88A-828.82 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:00
34A-928.99 55.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:00
98A-868.58 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:00
51L-999.38 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
51N-000.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-888.85 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
89A-555.69 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 14:15
30M-333.98 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 14:15