Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-739.99 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2024 - 10:00
89A-563.68 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
38A-683.33 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-009.11 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
34A-881.81 70.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00
19C-279.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Tải 28/10/2024 - 10:00
62A-448.88 75.000.000 Long An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-139.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
60K-629.99 95.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-089.98 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-102.22 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
99A-869.98 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 09:15
51L-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 09:15
98A-888.81 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 09:15
47A-839.89 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-219.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-378.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
93A-516.66 65.000.000 Bình Phước Xe Con 28/10/2024 - 09:15
47C-399.88 65.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 28/10/2024 - 09:15
99A-881.68 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
61C-636.66 70.000.000 Bình Dương Xe Tải 28/10/2024 - 08:30
14A-993.39 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
37K-552.55 50.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 08:30
14A-999.91 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-246.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
74A-286.66 80.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 08:30
98A-888.18 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 08:30
99A-878.78 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
38A-685.88 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
20A-869.88 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2024 - 08:30