Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-438.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 10:00
14K-038.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-330.30 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
99A-886.79 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
47A-855.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 10:00
35A-479.99 85.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2024 - 10:00
61K-555.65 85.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-982.82 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
37K-555.85 90.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 10:00
98A-865.55 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:00
37K-559.79 75.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 10:00
89A-558.99 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
15K-335.69 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14K-022.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14A-998.38 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-252.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
20A-888.22 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-331.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
88A-826.68 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-262.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-869.86 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-885.88 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-886.96 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-119.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
73A-376.66 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2024 - 08:30
19A-757.77 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-528.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
34A-936.68 65.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 08:30
89A-558.89 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-123.56 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30