Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-222.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-261.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-933.39 75.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-419.75 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-059.59 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-136.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
97A-098.98 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 16/10/2024 - 15:00
61K-539.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-132.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
15K-388.28 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
38A-683.88 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 14:15
60C-789.10 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/10/2024 - 14:15
30M-319.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-397.97 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
71A-222.66 70.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-283.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
43A-959.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-121.21 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-218.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-262.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
72C-267.89 95.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 16/10/2024 - 13:30
36K-236.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-345.55 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
37K-565.56 50.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-285.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
89A-525.88 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 13:30
49A-669.89 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 13:30
36K-258.68 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 10:45
88A-767.77 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 10:45
14A-990.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:45