Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-199.96 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
20A-885.58 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-262.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
34A-969.79 85.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:00
98A-858.58 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-232.38 55.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-233.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-038.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
67A-333.38 100.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-299.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
11A-135.79 95.000.000 Cao Bằng Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-323.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
89A-566.89 100.000.000 Hưng Yên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
51L-919.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:00
15K-319.66 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-228.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
36K-288.89 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:00
37K-565.99 60.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-062.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
38A-692.29 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/10/2024 - 14:15
36K-288.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-055.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
38A-678.90 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-188.81 85.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
94A-111.68 65.000.000 Bạc Liêu Xe Con 14/10/2024 - 14:15
88A-813.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 14:15
72A-879.39 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2024 - 13:30
20A-869.86 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 13:30
30M-056.78 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 13:30
30L-256.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 13:30