Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-365.36 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 14A-990.88 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 88A-767.77 |
90.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 76A-333.79 |
60.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 36K-258.68 |
85.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 21A-226.88 |
55.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 30M-365.66 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 99A-888.92 |
70.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 37K-339.86 |
65.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 30L-688.96 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 99A-888.55 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 30M-279.97 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 38A-697.89 |
95.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 30M-389.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 72A-880.88 |
100.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 17A-508.88 |
80.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 38C-228.68 |
50.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
16/10/2024 - 08:30
|
| 89A-566.65 |
90.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 20A-881.99 |
50.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 98A-882.68 |
95.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 30M-316.18 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 37K-567.86 |
65.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 68A-368.79 |
90.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 15K-215.88 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 51N-111.18 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 21A-222.66 |
60.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 86A-333.79 |
75.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 51N-145.67 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 30M-369.88 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 30M-269.88 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 15:45
|