Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-318.88 80.000.000 Lào Cai Xe Con 08/10/2024 - 08:30
29K-467.89 60.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/10/2024 - 08:30
15K-511.55 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/10/2024 - 08:30
34A-955.95 50.000.000 Hải Dương Xe Con 07/10/2024 - 15:45
66A-316.66 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-318.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
38A-682.28 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 07/10/2024 - 15:45
20A-900.00 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 07/10/2024 - 15:45
89A-556.58 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 07/10/2024 - 15:45
49A-759.99 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-123.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:00
15K-323.66 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/10/2024 - 15:00
30M-266.76 50.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:00
36K-269.89 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/10/2024 - 15:00
61K-529.99 95.000.000 Bình Dương Xe Con 07/10/2024 - 15:00
30M-332.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:00
30M-116.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:00
30M-112.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 14:15
30M-123.69 90.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 14:15
30M-295.95 90.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 13:30
15K-352.55 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/10/2024 - 13:30
51L-969.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/10/2024 - 13:30
26A-238.68 75.000.000 Sơn La Xe Con 07/10/2024 - 13:30
89A-566.56 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 07/10/2024 - 13:30
30M-119.95 80.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 10:45
51N-016.16 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/10/2024 - 10:45
89A-558.55 100.000.000 Hưng Yên Xe Con 07/10/2024 - 10:45
30M-387.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 10:45
30M-269.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 10:00
30M-186.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 10:00