Danh sách biển số đã đấu giá 500 đến 1 tỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-234.56 995.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 15:45
72A-779.99 695.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/12/2023 - 11:00
51L-179.79 795.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 09:30
37K-288.88 775.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:45
86A-288.88 920.000.000 Bình Thuận Xe Con 27/12/2023 - 08:00
89A-456.78 560.000.000 Hưng Yên Xe Con 26/12/2023 - 15:45
51L-066.66 740.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:00
47A-666.68 530.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 15:00
47A-688.88 705.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-888.83 630.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-999.98 730.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 11:00
38A-586.86 545.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 10:15
30L-067.89 555.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 10:15
49A-666.68 530.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/12/2023 - 10:15
51L-123.45 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 09:30
88A-666.88 995.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 08:00
51D-979.79 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 08:00
67A-288.88 570.000.000 An Giang Xe Con 26/12/2023 - 08:00
24A-266.66 845.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-999.89 940.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
14A-886.66 540.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
14A-869.69 520.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-992.99 555.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-696.69 655.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-696.96 960.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30
30K-998.99 890.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:45
88A-686.68 900.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-688.86 730.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
75A-345.67 540.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-686.66 610.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00