Danh sách biển số đã đấu giá 500 đến 1 tỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-633.33 945.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 09:30
35A-389.99 930.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
77A-299.99 510.000.000 Bình Định Xe Con 20/12/2023 - 08:45
61C-567.89 705.000.000 Bình Dương Xe Tải 20/12/2023 - 08:00
30K-668.99 955.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-668.66 805.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-666.86 830.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-666.89 720.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-666.69 710.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
35A-386.86 540.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:45
35A-399.99 905.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:45
15K-222.22 865.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
98A-688.88 910.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-999.29 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-988.89 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
88A-667.89 590.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-988.99 565.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-888.98 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-866.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
88A-668.68 825.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-838.38 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
29K-099.99 520.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
72A-779.79 915.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/12/2023 - 08:00
88A-666.68 865.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:00
51K-999.98 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-885.88 965.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-636.68 580.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-626.68 540.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-838.88 530.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-996.99 640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45