Danh sách biển số đã đấu giá 500 đến 1 tỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-667.89 590.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-988.99 565.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-888.98 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
88A-668.68 825.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-866.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-838.38 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
29K-099.99 520.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
72A-779.79 915.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/12/2023 - 08:00
88A-666.68 865.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-626.68 540.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-885.88 965.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.98 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-838.88 530.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-636.68 580.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-996.99 640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51L-009.99 810.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51K-999.89 730.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-898.89 810.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-656.66 655.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-989.99 600.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-993.99 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
99A-689.99 585.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-986.68 500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-998.99 715.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-626.88 510.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51K-999.79 830.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-636.36 760.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-626.26 510.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.96 715.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
19A-568.68 515.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 08:45