Danh sách biển số đã đấu giá 500 đến 1 tỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-869.99 615.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
70A-466.66 515.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-966.88 530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-933.33 645.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-585.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
60K-339.79 630.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-855.55 840.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-489.89 615.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
17A-388.99 555.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 08:00
43A-795.79 525.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
20A-688.99 950.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-967.89 540.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
69A-133.33 540.000.000 Cà Mau Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-979.79 965.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-686.86 505.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-686.68 750.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
79A-466.66 565.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-569.89 640.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
51K-977.77 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-559.99 780.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
36A-989.89 870.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 08:00
99A-679.79 500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-969.69 910.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-379.79 550.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-868.86 620.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-838.88 835.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-555.99 665.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-558.88 865.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-789.89 850.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00