Danh sách biển số đã đấu giá trên 1 tỷ
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-599.99 |
1.790.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
38A-555.55 |
1.115.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/09/2023 - 16:00
|
51K-777.77 |
3.640.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/09/2023 - 10:30
|
61K-268.68 |
1.135.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/09/2023 - 09:15
|
51K-868.68 |
4.860.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/09/2023 - 08:00
|
30K-568.68 |
1.310.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/09/2023 - 16:00
|
34A-699.99 |
1.045.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/09/2023 - 10:30
|
30K-566.66 |
1.925.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/09/2023 - 10:30
|
20A-688.88 |
1.200.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
68A-299.99 |
2.550.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
98A-666.66 |
3.075.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
65A-399.99 |
2.105.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
30K-567.89 |
13.075.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
51K-888.88 |
32.340.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
43A-799.99 |
1.160.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
47A-599.99 |
1.370.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
99A-666.66 |
4.270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
36A-999.99 |
7.470.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|