Danh sách biển số đã đấu giá trên 1 tỷ
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-266.66 |
1.265.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
51K-966.66 |
1.710.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-967.89 |
1.505.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 10:30
|
30K-588.88 |
3.735.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
30K-456.78 |
1.015.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/10/2023 - 10:30
|
30K-444.44 |
1.620.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/10/2023 - 08:00
|
51K-889.99 |
1.485.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
30K-579.79 |
1.140.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/09/2023 - 14:45
|
99A-666.99 |
1.500.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
27/09/2023 - 10:30
|
51K-799.99 |
1.455.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/09/2023 - 14:45
|
51K-888.89 |
1.535.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/09/2023 - 13:30
|
51K-939.39 |
1.270.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/09/2023 - 13:30
|
60C-666.66 |
1.765.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
26/09/2023 - 13:30
|
30K-399.99 |
2.725.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/09/2023 - 10:30
|
51K-886.88 |
1.205.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/09/2023 - 09:15
|
51K-888.99 |
1.045.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/09/2023 - 08:00
|
74A-234.56 |
1.075.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
25/09/2023 - 16:00
|
51K-979.79 |
1.820.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/09/2023 - 13:30
|
51K-866.66 |
1.165.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/09/2023 - 13:30
|
51K-899.99 |
2.740.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/09/2023 - 10:30
|
14A-799.99 |
1.165.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/09/2023 - 10:30
|
30K-599.99 |
1.790.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
38A-555.55 |
1.115.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/09/2023 - 16:00
|
51K-777.77 |
3.640.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/09/2023 - 10:30
|
61K-268.68 |
1.135.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/09/2023 - 09:15
|
51K-868.68 |
4.860.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/09/2023 - 08:00
|
30K-568.68 |
1.310.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/09/2023 - 16:00
|
30K-566.66 |
1.925.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/09/2023 - 10:30
|
34A-699.99 |
1.045.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/09/2023 - 10:30
|
68A-299.99 |
2.550.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|