Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-946.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-916.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-870.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-811.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-797.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-770.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
60K-411.11 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 08:00
86A-266.86 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/10/2023 - 08:00
43A-792.22 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 08:00
75A-334.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2023 - 08:00
75A-319.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2023 - 08:00
90A-221.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 08:00
20A-696.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-562.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-537.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-527.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-527.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-510.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-501.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-483.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
65A-388.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
66A-229.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-929.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-777.74 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
72A-727.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 15:00
43A-777.33 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
38A-554.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
37K-188.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 15:00
17A-387.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/10/2023 - 15:00
15K-193.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00