Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-188.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 15:00
19A-555.53 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
14A-794.79 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-448.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-913.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
72A-737.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 13:30
49A-606.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 13:30
47A-611.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/10/2023 - 13:30
37K-218.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 13:30
15K-185.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 13:30
99A-676.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
19A-557.89 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-666.67 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-639.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30
21A-176.66 40.000.000 Yên Bái Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-576.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-510.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-506.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-414.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-837.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-755.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
72A-708.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-297.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-259.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
49A-618.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
81A-359.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 20/10/2023 - 10:30
79A-486.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/10/2023 - 10:30
35A-367.77 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/10/2023 - 10:30
15K-186.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
98A-656.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 10:30