Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-183.33 40.000.000 Sơn La Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-617.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-512.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-486.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-458.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-893.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
51K-769.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
51K-758.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
60K-393.33 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/10/2023 - 09:15
60K-359.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/10/2023 - 09:15
73A-306.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-988.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-976.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-955.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
99A-662.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
99A-646.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
98C-311.11 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 20/10/2023 - 09:15
98A-666.64 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-582.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-578.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
51K-936.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-876.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-775.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
49A-596.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 08:00
36A-957.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 08:00
36K-000.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 08:00
14A-798.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
28A-206.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-601.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-575.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00