Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-531.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-429.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-419.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
62A-368.79 40.000.000 Long An Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-963.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-958.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-812.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-794.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
60K-358.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/10/2023 - 15:00
92A-357.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 19/10/2023 - 15:00
36A-956.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 15:00
18A-377.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/10/2023 - 15:00
99A-666.61 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-818.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-816.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-609.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-486.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-464.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
69A-139.99 45.000.000 Cà Mau Xe Con 19/10/2023 - 13:30
95A-111.55 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-900.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-897.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
74A-239.99 45.000.000 Quảng Trị Xe Con 19/10/2023 - 13:30
74A-238.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 19/10/2023 - 13:30
35A-357.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/10/2023 - 13:30
15K-193.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 13:30
20A-685.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-548.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-538.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-444.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30