Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-167.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-163.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-158.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
34A-726.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 08:00
34A-698.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 08:00
14A-793.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
20A-680.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/10/2023 - 08:00
24A-244.44 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-615.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-602.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-563.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
65A-386.89 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2023 - 15:30
66A-239.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 15:30
66A-228.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-356.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
60K-345.89 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 15:30
49A-598.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
49A-595.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
47A-616.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2023 - 15:30
86A-268.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/10/2023 - 15:30
76A-239.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36K-000.08 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
35A-366.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
17A-373.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
17A-369.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
34A-696.89 45.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 15:30
88A-626.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 15:30
88A-616.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 15:30
88A-616.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 15:30
19A-556.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 15:30