Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19A-545.55 |
45.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 29K-068.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2023 - 15:30
|
| 30K-608.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 51K-965.69 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-866.77 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-849.99 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-788.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 92A-369.99 |
40.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 15K-168.79 |
45.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 88A-628.28 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 98A-666.18 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 30K-477.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 47A-607.77 |
45.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 88A-633.36 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2023 - 09:30
|
| 19C-219.99 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/10/2023 - 09:30
|
| 15K-161.68 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2023 - 08:00
|
| 51K-757.89 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2023 - 15:30
|
| 35A-366.79 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/10/2023 - 15:30
|
| 15K-182.68 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 15:30
|
| 15K-181.11 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 15:30
|
| 15K-148.68 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 15:30
|
| 20A-685.88 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2023 - 15:30
|
| 29K-059.89 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2023 - 15:30
|
| 30K-600.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 15:30
|
| 66A-226.88 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 72A-737.37 |
45.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 61K-269.89 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 70A-479.39 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 43A-789.88 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|
| 15K-163.79 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 14:00
|