Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-138.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
72A-718.68 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 15:00
61K-261.68 45.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 15:00
35A-356.89 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-166.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-157.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-145.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
99A-662.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
88A-619.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-660.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-633.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-963.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
47A-622.22 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 13:30
38C-199.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 14/10/2023 - 13:30
90A-227.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-165.55 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
34A-722.22 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
34A-697.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-559.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-506.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
75A-335.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 10:30
15K-179.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
34A-698.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 10:30
20A-697.77 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 10:30
65C-202.22 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 14/10/2023 - 09:15
65A-398.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-911.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-891.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-856.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
36A-956.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 09:15