Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-356.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 09:15
34A-719.99 45.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51D-922.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/10/2023 - 08:00
51K-768.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
47A-599.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 08:00
19A-533.33 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 08:00
14A-808.99 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-557.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
67C-166.66 45.000.000 An Giang Xe Tải 13/10/2023 - 15:00
67A-277.89 40.000.000 An Giang Xe Con 13/10/2023 - 15:00
51K-938.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-288.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
49A-589.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
48A-198.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 13/10/2023 - 15:00
47A-623.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 15:00
85A-118.89 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 13/10/2023 - 15:00
79A-488.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-539.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-978.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-956.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
35A-365.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
18A-386.99 40.000.000 Nam Định Xe Con 13/10/2023 - 15:00
98A-663.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 15:00
14A-809.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
20A-699.89 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 15:00
20A-683.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 15:00
83C-119.99 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
51K-948.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-929.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-816.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30