Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-776.88 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 60K-345.99 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 93A-409.99 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 47A-600.00 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 47A-598.99 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 47A-597.99 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 79A-466.99 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 76A-269.99 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 37K-228.99 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 35A-356.66 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 90A-219.99 |
45.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 17A-379.89 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 19A-557.77 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 98A-638.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 98A-628.68 |
45.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 20A-698.99 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 22A-208.88 |
40.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 30K-536.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 65A-395.99 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 65A-393.68 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 61K-268.89 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 61K-249.99 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 49A-597.89 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 86A-258.68 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 79A-469.99 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 43C-279.99 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
13/10/2023 - 10:30
|
| 75A-329.99 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 38A-548.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 36C-439.99 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/10/2023 - 10:30
|
| 35A-369.89 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|