Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-133.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-023.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-351.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-888.80 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
26A-239.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-486.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
74A-282.82 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-033.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-077.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-863.36 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-548.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-151.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-957.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30K-925.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
26A-237.77 40.000.000 Sơn La Xe Con 29/10/2024 - 14:45
77A-358.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/10/2024 - 14:45
70A-588.85 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-897.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
12A-266.28 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-695.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
69A-171.71 40.000.000 Cà Mau Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-957.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
65C-252.52 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
34A-961.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
79A-565.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-991.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-308.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
93A-508.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 29/10/2024 - 14:45
82A-156.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 29/10/2024 - 14:45
81A-385.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 29/10/2024 - 14:45