Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-159.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
88A-636.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/10/2023 - 10:30
88A-626.26 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/10/2023 - 10:30
19A-548.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-808.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-408.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
78A-177.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 13/10/2023 - 08:00
11C-067.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 13/10/2023 - 08:00
66A-239.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/10/2023 - 15:00
84A-118.99 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
63A-252.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-966.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-902.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-812.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
60K-360.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/10/2023 - 15:00
81A-356.89 40.000.000 Gia Lai Xe Con 12/10/2023 - 15:00
86A-258.58 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 12/10/2023 - 15:00
79A-468.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/10/2023 - 15:00
77C-234.99 40.000.000 Bình Định Xe Tải 12/10/2023 - 15:00
77A-287.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 12/10/2023 - 15:00
76A-238.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 12/10/2023 - 15:00
38A-562.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
35A-369.96 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 15:00
35A-355.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-185.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-169.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-145.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
14A-822.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-685.58 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 15:00
22A-205.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/10/2023 - 15:00