Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-133.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
23A-129.89 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-609.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-580.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-576.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-515.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-506.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-435.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-416.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
67A-275.82 40.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 13:30
67A-270.00 40.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-967.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-901.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-890.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-822.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-755.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
60K-344.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/10/2023 - 13:30
93A-411.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 12/10/2023 - 13:30
37K-228.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 13:30
15K-182.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
15K-139.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
99A-658.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
88A-619.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/10/2023 - 13:30
19A-552.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/10/2023 - 13:30
14A-807.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
22A-208.99 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/10/2023 - 13:30
11A-106.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
11A-103.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-611.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-570.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30