Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-363.89 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 51K-911.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 51K-911.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 51K-891.89 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 51K-881.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 93A-407.89 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 47A-611.99 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 37K-235.99 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 36A-990.89 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 17A-377.99 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 15K-195.86 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 15K-156.69 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 99A-683.89 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 88A-636.83 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 14C-386.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/10/2023 - 09:15
|
| 12A-219.66 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 23A-131.88 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 30K-600.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 30K-527.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 30K-500.99 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 09:15
|
| 67A-277.88 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 62A-366.39 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 51K-922.11 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 51K-920.99 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 51K-919.83 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 70A-479.99 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 70A-459.59 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 47A-597.68 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|
| 79C-206.66 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
12/10/2023 - 08:00
|
| 73A-318.89 |
45.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
12/10/2023 - 08:00
|