Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-535.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
35A-347.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-181.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-167.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-158.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
12A-218.18 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 08:00
28A-212.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
25A-067.99 40.000.000 Lai Châu Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-578.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-556.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-550.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-519.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-436.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-966.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-935.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-916.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-911.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-911.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-875.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-843.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
72A-707.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 15:00
70A-461.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
78A-179.39 40.000.000 Phú Yên Xe Con 11/10/2023 - 15:00
92A-366.69 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/10/2023 - 15:00
37K-222.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-359.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
18A-383.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 15:00
90A-218.18 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 15:00
17A-392.22 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
17A-382.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00