Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89C-298.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
15K-196.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-183.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-165.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-157.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
99A-676.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
19A-551.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-826.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-810.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-807.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-796.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
28A-205.55 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
21A-178.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-605.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-596.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-586.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-565.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-538.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-529.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-519.58 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-509.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-405.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
83A-158.68 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 11/10/2023 - 13:30
68A-294.44 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 11/10/2023 - 13:30
66A-234.59 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-970.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-966.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-879.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-825.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-802.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30